Có 1 kết quả:
成功 chéng gōng ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành công, thắng lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) success
(2) to succeed
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) to succeed
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0